Shake A Leg /ʃeɪk ə leɡ/ Definition (Định nghĩa) Use to tell somebody that act more quickly. Tạm dịch là: khẩn trương lên. Thành ngữ…
1.Phát âmIdiomsPhát âm cơ bảnPhát âm nâng caoTài liệu học phát âm
Shake A Leg /ʃeɪk ə leɡ/ Definition (Định nghĩa) Use to tell somebody that act more quickly. Tạm dịch là: khẩn trương lên. Thành ngữ…