It Never Rains But It Pours /ɪt ˈnev.ɚ reɪns bət ɪt pɔːrs/ Definition (Định nghĩa) Said when one bad thing happens, followed by a lot…
1.Phát âm8.Chia sẻIdiomsPhát âm cơ bảnPhát âm nâng caoTài liệu học phát âm
It Never Rains But It Pours /ɪt ˈnev.ɚ reɪns bət ɪt pɔːrs/ Definition (Định nghĩa) Said when one bad thing happens, followed by a lot…