Consonant sound | Phụ âm /ŋ/ Đặc tính: /ŋ/ là phụ âm kêu (voiced consonant) hay còn gọi là âm hữu thanh, âm /ŋ/ được…
44 âm tiếng Anh
Mô tả: /m/ là âm mũi (nasal), phụ âm hữu thanh hay còn gọi là phụ âm kêu (voiced consonant), âm môi (bilabial) Cách phát…
Mô tả: /h/ là âm vô thanh (voiceless consonant), phụ âm tắc thanh hầu (glottal) Cách phát âm: để phát âm /h/, hãy mở miệng thật…
Consonant sound | Phụ âm /ʒ/ Mô tả: Phụ âm hữu thanh – âmkêu (voiced consonant). Âm được tạo ra giữa phần mặt lưỡi phía…
Consonant sound | Phụ âm /s/ Mô tả: /s/ là phụ âm vô thanh (voiceless consonant), âm được phát ra giữa lưỡi và răng (blade-aveolar),…
Pronunciation | Diphthong sound – Nguyên âm đôi /ɔɪ/
Pronunciation | Diphthong sound – Nguyên âm đôi /ɔɪ/ Cách phát âm: trước tiên, môi tròn và mở rộng tạo thành nguyên âm dài /ɔː/,…
Pronunciation | Diphthong sound – Nguyên âm đôi /eə/
Pronunciation | Diphthong sound – Nguyên âm đôi /eə/ Cách phát âm: bắt đầu phát âm âm /e/ dài hơn bình thường một chút, sau…
Pronunciation | Diphthong sound – Nguyên âm đôi /ɪə/
Pronunciation | Diphthong sound – Nguyên âm đôi /ɪə/ Cách phát âm: đầu tiên đặt lưỡi và môi ở vị trí phát âm /ə/, sau…
Pronunciation | Diphthong sound – Nguyên âm đôi /əʊ/
Pronunciation | Diphthong sound – Nguyên âm đôi /əʊ/ Cách phát âm: đặt lưỡi ở vị trí phát âm âm /ə/, sau đó miệng tròn…
Pronunciation | Double vowel sound Nguyên âm đôi /aɪ/ Cách phát âm: di chuyển khẩu hình miệng từ âm /ɑː/ cho tới âm /ɪ/, theo…