Pronunciation | Short vowel sound – Nguyên âm ngắn /ə/ Cách phát âm: /ə/ là một nguyên âm rất ngắn. Độ dài âm chỉ khoảng …
Pronunciation | Long vowel sound – Nguyên âm dài /ɜ:/ Cách phát âm: /ɜ:/ là nguyên âm dài, khi phát âm,miệng mở to vừa, lưỡi …
Pronunciation | Long vowel sound – Nguyên âm dài /uː/ Cách phát âm: mở tròn môi, nhỏ, lưỡi đưa về phía sau. (Lưỡi đưa về …
Pronunciation | Short vowel sound – Nguyên âm ngắn /ʊ/ Cách phát âm: môi mở hẹp và tròn, lưỡi di chuyển về phía sau. Ghi …
Long vowel sound – Nguyên âm dài /ɔː/ Cách phát âm: Mở môi tròn và miệng rộng, phần lưỡi phía sau nâng lên, di chuyển …
Short vowel | Nguyên âm ngắn /ɒ/ Cách phát âm: Nguyên âm ngắn /ɒ/ này ở giữa âm nửa mở và âm mở đối với vị …
Phrases | Lesson 20: Isolated rural locations
Hãy phiên âm cho các từ mới. Nghe và gạch bút đỏ với từ/cụm từ được nhấn mạnh, dấu xanh với cụm từ thường hay …
Phrases | Lesson 19: Have they met her yet?
Hãy phiên âm cho các từ mới. Nghe và gạch bút đỏ với từ/cụm từ được nhấn mạnh, dấu xanh với cụm từ thường hay …