Consonant sound | Phụ âm /k/ Mô tả: /k/ là phụ âm không kêu hay còn gọi là âm vô thanh (voiceless consonant). Âm được …
Consonant sound | Phụ âm /d/ Mô tả: /d/ là phụ âm kêu hay nói cách khác là âm hữu thanh (Voiced consonant), âm được …
Consonant sound | Phụ âm /t/ Mô tả: /t/ là phụ âm không kêu hay còn gọi là âm vô thanh (voiceless consonant) âm được …
Consonant sound | Phụ âm /b/ Mô tả: /b/ là phụ âm kêu hay còn gọi là âm hữu thanh (Voiced consonant), được tạo nên …
Mô tả: /p/ là phụ âm không kêu hay còn gọi là âm vô thanh (voiceless consonant) âm được tạo ra do 2 môi (bilabial) …
Pronunciation | Diphthong sound – Nguyên âm đôi /ʊə/ Cách phát âm: di chuyển khẩu hình từ âm phát/ʊ/ tới khẩu hình âm /ə/. Khi …
Pronunciation | Diphthong sound – Nguyên âm đôi /ɔɪ/
Pronunciation | Diphthong sound – Nguyên âm đôi /ɔɪ/ Cách phát âm: trước tiên, môi tròn và mở rộng tạo thành nguyên âm dài /ɔː/, …
Pronunciation | Diphthong sound – Nguyên âm đôi /eə/
Pronunciation | Diphthong sound – Nguyên âm đôi /eə/ Cách phát âm: bắt đầu phát âm âm /e/ dài hơn bình thường một chút, sau …