Pronunciation | Diphthong sound – Nguyên âm đôi /ʊə/ Cách phát âm: di chuyển khẩu hình từ âm phát/ʊ/ tới khẩu hình âm /ə/. Khi …
Pronunciation | Diphthong sound – Nguyên âm đôi /ɔɪ/
Pronunciation | Diphthong sound – Nguyên âm đôi /ɔɪ/ Cách phát âm: trước tiên, môi tròn và mở rộng tạo thành nguyên âm dài /ɔː/, …
Pronunciation | Diphthong sound – Nguyên âm đôi /eə/
Pronunciation | Diphthong sound – Nguyên âm đôi /eə/ Cách phát âm: bắt đầu phát âm âm /e/ dài hơn bình thường một chút, sau …
Pronunciation | Diphthong sound – Nguyên âm đôi /ɪə/
Pronunciation | Diphthong sound – Nguyên âm đôi /ɪə/ Cách phát âm: đầu tiên đặt lưỡi và môi ở vị trí phát âm /ə/, sau …
Pronunciation | Diphthong sound – Nguyên âm đôi /əʊ/
Pronunciation | Diphthong sound – Nguyên âm đôi /əʊ/ Cách phát âm: đặt lưỡi ở vị trí phát âm âm /ə/, sau đó miệng tròn …
Pronunciation | Diphthong sound – Nguyên âm đôi /aʊ/
Pronunciation | Diphthong sound – Nguyên âm đôi /aʊ/ Cách phát âm: đầu tiên miệng mở rộng phát âm /æ/, sau đó hơi đóng lại, …
Pronunciation | Double vowel sound Nguyên âm đôi /aɪ/ Cách phát âm: di chuyển khẩu hình miệng từ âm /ɑː/ cho tới âm /ɪ/, theo …
Pronounciation | Diphthong sound – Nguyên âm đôi /ei/ Cách phát âm: Miệng chuyển động, hơi kéo dài từ khẩu hình âm /e/ đi tới …