POSITIVE QUOTES – CÂU NÓI Ý NGHĨA TÍCH CỰC (tiếp theo)
11. “The most wasted of all days is one without laughter.”
-E. E. Cummings-
Từ vựng:
- waste/ˈweɪs.tɪd/(tính từ): lãng phí
- without/wɪˈðaʊt/(trạng từ): mà không (làm gì đó)
- laughter/ˈlæf.tɚ/(động từ): cười
“Những ngày lãng phí nhất là những ngày không có tiếng cười”
Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ – khoa học đã chứng minh như vậy. Mỗi khi tinh thần sảng khoái, điều đầu tiên là bạn sẽ bật ra tiếng cười, từ đó một phần khí độc trong cơ thể bị đẩy ra ngoài theo đường hô hấp. Các cơ giãn ra, đặc biệt là cơ mặt và cơ thể hạn chế tiết ra hooc môn cortisol – đây là hooc môn gây stress làm giảm hệ miễn dịch gây ra nhiều bệnh tật.
Tiếng cười là món quà thượng đế ban cho chúng ta, để giải tỏa những áp lực trong cuộc sống, để lan tỏa những cảm xúc tích cực. Mỉm cười mỗi ngày không khó lắm đâu, bạn chỉ cần lắng nghe những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống, quan tâm đến những người xung quanh và tự yêu thương bản thân mình. Niềm vui đang ở ngay bên cạnh bạn chứ không đâu xa cả.
Học cách dùng từ WITHOUT + DANH TỪ
Ví dụ:
- You look nice without make-up. (Trông bạn thật đẹp khi không trang điểm)
- I left without my umbrella. (Tôi đã ra ngoài mà không mang theo ô/dù)
- Do start without me. (Hãy bắt đầu mà không cần có tôi)
12. “Life is 10 percent what happens to you and 90 percent how you react to it.”
-Charles R. Swindoll-
Từ vựng:
- percent/pɚˈsent/(danh từ): phần trăm (%)
- happen/ˈhæp.ən/(động từ): xảy ra
- react/riˈækt/(động từ): phản ứng
“Cuộc sống bao gồm 10% những gì nó xảy đến với bạn và 90% là phụ thuộc vào bạn phản ứng như thế nào.”
Trong cuộc sống, chắc chắn ai cũng gặp những chuyện không may và khó chịu với nó. Ví dụ như bạn vội đi làm và lái xe quá tốc độ, khị bị cảnh sát tóm gon, bạn sẽ phản ứng như thế nào?
- “Bực bội ghê, thật không thể tin được chuyện này lại xảy ra với mình!”.
- “Mình biết nó sẽ xảy ra mà. Mình vốn luôn đen đủi như thế”.
- “Gã cảnh sát đã cố tình nấp ở đó, nếu không mình đã thoát!”
- “Chịu khó nộp phạt vậy. Cuộc sống mà, thôi lần sau rút kinh nghiệm”.
- “Anh cảnh sát này đẹp trai đấy chứ!”
- …
Tình huống chỉ có một, nhưng cách phản ứng với nó thì bạn có vô số lựa chọn. Đằng nào thì nó cũng diễn ra, dù bạn có cảm thấy thế nào đi chăng nữa. Vậy thì tại sao không cho mình một lựa chọn vui vẻ, đừng để bất cứ phút giây nào lãng phí với bạn. Không phải là người khác có cuộc sống hạnh phúc hơn bạn, mà là họ chọn cách phản ứng lạc quan với rắc rối mà thôi.
Nếu bạn đang cảm thấy không hài lòng với cuộc sống hiện tại, thì hãy nhớ rằng: bạn hoàn toàn có thể thay đổi điều đó.Vì tới 90% cuộc sống là do bạn quyết định cơ mà. Không ai có thể làm tổn thương bạn khi bạn không cho phép điều đó. Bạn chính là người quyết định mình có thể bị suy sụp hay không. Vậy nên, mỗi khi đi làm muộn hoặc hỏng xe, hãy tích cực lên vì mình đã được ngủ thêm để cơ thể thư giãn hoặc biết đâu mình lại tránh được một tai họa bất ngờ nhờ dắt xe đi chậm lại thì sao! Mọi rắc rối đều có thể dẫn đến một điều tuyệt vời khác phải không nào?
13. “If you don’t like something, change it. If you can’t change it, change your attitude.”
-Maya Angelou-
Từ vựng:
- change/tʃeɪndʒ/(động từ): thay đổi
- attitude/ˈæt̬.ə.tuːd/(danh từ): thái độ
“Nếu bạn không thích thứ gì đó, hãy thay đổi nó. Nếu bạn không thể thay đổi nó, hãy thay đổi thái độ.”
Đây quả thực là phương châm giúp con người thoát khỏi bế tắc. Giả sử bạn không thích công việc hiện tại, thì hãy tìm một công việc khác; nếu bạn không thể hãy thay đổi thái độ của bạn đối với công việc. Hoặc bạn không thích cuộc sống hiện tại thì hãy tìm nơi ở mới hoặc thay đổi lối sống; nếu bạn không thể hãy tìm cách thích nghi và tận hưởng cuộc sống hiện tại. Ví dụ khác nữa: nếu bạn không thích bạn bè xung quanh, hãy thay đổi họ hoặc tìm bạn bè mới. Nếu không thể, hãy chấp nhận những tính xấu và nhìn vào ưu điểm của họ. Suy nghĩ đơn giản sẽ khiến cuộc sống dễ dàng hơn.
Cấu trúc: IF + THÌ HIỆN TẠI ĐƠN, THÌ HIỆN TẠI ĐƠN
Cấu trúc trên thường được gọi là “IF dạng 0” diễn tả thói quen hoặc sự thật hiển nhiên.
Ví dụ:
- If the Earth does not go around the Sun, there are no day and night. (Nếu trái đất không quay quanh mặt trời, thì sẽ không có ngày và đêm)
- If my sister goes home late, I wait for her to unlock the door. (Nếu chị gái mình về muộn, mình sẽ đợi chị ấy về để mở cửa)
14. “The bad news is time flies. The good news is you’re the pilot.”
-Michael Altshuler-
Từ vựng:
- flies/flaɪz/(động từ): bay (là dạng số nhiều của fly)
- news/flaɪz/(danh từ): tin tức
- pilot/ˈpaɪ.lət/(danh từ): phi công
“Tin xấu là thời gian trôi đi rất nhanh. Còn tin tốt là phi công chính là bạn”
Tôi đã từng được nghe câu nói “Mỗi người chỉ sống được 1 lần, nếu bạn làm đúng thì 1 lần là đủ”. Bạn không mất tiền để mua thời gian, nhưng thời gian là vô giá. Một khi nó đã trôi đi thì không bao giờ quay trở lại. Thật may là bạn có thể kiểm soát chính thời gian của mình – bạn là người lái cỗ máy thời gian ấy. Khi bạn mải miết bận rộn thì sẽ thấy thời gian trôi nhanh, còn nếu chưa có dự định gì, bạn sẽ cảm thấy thời gian trôi đi rất chậm. Đừng buồn vì thời gian đã trôi đi, hãy suy nghĩ tích cực lên vì bạn còn thời gian và vẫn phải điều khiển nó.
15. “Remember that not getting what you want is sometimes a wonderful stroke of luck.”
-Dalai Lama-
Từ vựng:
- wonderful/ˈwʌn.dɚ.fəl/(tính từ): tuyệt vời
- stroke/stroʊk/(danh từ): sự thành công lớn; cú, miếng, đòn (trong đánh bài)
- luck/lʌk/(danh từ, tính từ): may mắn
“Bạn hãy nhớ rằng: không đạt được những điều mình mong muốn đôi khi lại là một sự may mắn tuyệt vời.”
Tôi có quen một người bạn. Từ nhỏ đến lớn cô ấy là học sinh giỏi xuất sắc, đương nhiên ai cũng nghĩ học đại học không ngoài tầm tay cô. Thời gian đó mọi người “chen nhau” vào đại học, thi cử thực sự khó khăn, học tài thi phận. Và cô ấy thi trượt đại học Ngoại thương vì chỉ thiếu có 1 điểm – thật tiếc. Cú sốc này làm cô ấy suy sụp tinh thần. Năm tiếp theo cô thi lại, cô chọn trường có điểm chuẩn thấp hơn – là đại học Y lúc bấy giờ. Lần này thì cô thi đậu. Cô đã trở thành một bác sỹ giỏi được nhiều bệnh nhân tin tưởng.
Mỗi khi nhắc lại chuyện cũ cô ấy lại cười: “Nhờ lần trượt đại học đấy mình mới nhận ra đam mê của mình. Đấy cũng là một may mắn đấy!”. Mỗi cánh cửa đóng lại thì lại có một cánh cửa khác mở ra. Tất nhiên, không phải ai cũng nhìn thấy cánh cửa mở ra đó, Điều quan trọng là bạn cứ nỗ lực với những gì mình đang có, sống tích cực, mọi điều tốt đẹp sẽ tự nhiên đến với bạn.
Cấu trúc:
REMEMBER + V-ING (nhớ rằng đã làm gì đó…)
Ví dụ: I remember watching this film. (Tôi nhớ rằng đã xem bộ phim này rồi)
REMEMBER THAT + MỆNH ĐỀ (hãy nhớ rằng…)
Ví dụ: Remember that you absolutely can control your life. (Hãy nhớ rằng cậu hoàn toàn có thể kiểm soát được cuộc sống của cậu)
16. “Staying positive does not mean that things will turn out okay. Rather it is knowing that you will be okay no matter how things turn out.”
-Unknown-
Từ vựng:
- positive/ˈpɑː.zə.t̬ɪv/(tính từ): tích cực
- turn out/tɝːn/(động từ): xảy ra
- rather/ˈræð.ɚ/(phó từ): chính xác hơn
- mean/miːn/(động từ): có nghĩa (là)
“Sống hạnh phúc không có nghĩa là mọi thứ đều ổn. Chính xác hơn là bạn luôn ổn cho dù mọi thứ trở nên như thế nào.”
Chắc các bạn còn nhớ câu nói “Cuộc sống là 10% những gì nó xảy ra, 90% còn lại phụ thuộc vào cách mà bạn phản ứng lại.”. Khi ai đó đã quyết định cuộc sống của mình hạnh phúc thì họ đã chủ động và kiểm soát được cảm xúc của mình. Cuộc sống tệ hại lắm đi chăng nữa thì nó cũng chỉ chiếm 10%, vậy nên cứ tận hưởng. Cuộc sống không bao giờ cân bằng. Nó luôn xoay chuyển và xảy ra vô vàn các tình huống khác nhau bất kể bạn có thích hay không. Chỉ cần bạn hướng đến sự cân bằng thì bạn đã đang hạnh phúc rồi đó.
Xem thêm Những câu nói truyền cảm hứng để được lan tỏa năng lượng tích cực nhé!
Cấu trúc: NO MATTER HOW/WHAT/WHY/WHERE… (cho dù như thế nào/cái gì/tại sao/ở đâu…)
Ví dụ:
- I never seem to lose any weight, no matter how hard I try. (Dường như tớ chưa từng giảm một chút cân nào, cho dù tớ có cố gắng thế nào đi chăng nữa)
- We’ve got to get to the airport on time, no matter what. (Chúng tôi đến sân bay kịp giờ bất kể điều gì)
- No matter where I am, I’m always thinking of you. (Dù cho tôi đang ở đâu, tôi vẫn luôn nhớ đến em)
- She always comforts any child, no matter why they’re crying. (Cô ấy luôn luôn an ủi trẻ con, bất kể tại sao chúng khóc)
17. “In order to carry a positive action we must develop here a positive vision.”
-Dalai Lama-
Từ vựng:
- carry/ˈker.i/(động từ): mang theo
- action/ˈæk.ʃən/(danh từ): hành động
- develop/dɪˈvel.əp/(động từ): bắt đầu, phát triển
- vision/ˈvɪʒ.ən/(danh từ): tầm nhìn
“Để có những hành động thiết thực, chúng ta cần bắt đầu có một cái nhìn tích cực.”
Để có được chuỗi hành động tích cực – chứ không phải một, thì cần sự thống nhất trong tâm trí. Ví dụ: Khi bạn có một cái nhìn tích cực với công việc mình đang làm, thì bạn có thể tạo ra được nhiều cái mới và có giá trị cho công ty. Khi bạn nhận thấy việc không sử dụng túi nilon quan trọng như thế nào cho môi trường, thì bạn sẽ bằng mọi cách giảm thiểu nó: mang giỏ đi chợ, mang theo ly riêng mỗi khi ra ngoài… Trong bất kỳ lĩnh vực gì, khi có cái nhìn tích cực là mọi hành động sẽ theo đó mà diễn ra tích cực đúng như trong suy nghĩ của bạn.
Cấu trúc: IN ORDER FOR SOMEBODY/SOMETHING TO + V (Để làm gì với mục đích gì đó…)
Ví dụ:
- He came home early in order to see the kids before they went to bed. (Anh ấy về nhà sớm để nhìn thấy lũ trẻ trước khi chúng đi ngủ)
- I agreed to her suggestion in order not to upset her. (Tôi đồng ý với gợi ý của cô ấy để không làm cô ấy thất vọng)
18. “Be so happy that when others look at you they become happy too.”
-Unknown-
Từ vựng
- others/ˈʌð·ərz/(đại từ): những người khác
- become/bɪˈkʌm/(động từ): trở nên
- unknown/ʌnˈnoʊn/(danh từ): vô danh
“Hãy trở nên hạnh phúc đến nỗi khi người khác nhìn thấy bạn họ cũng trở nên hạnh phúc như thế.”
Hạnh phúc có thể lan tỏa được, sự thật là như thế. Tôi đã từng nghe ở đâu đó người ta nói rằng: Nếu chơi với 5 người tự tin, bạn sẽ là người thứ 6; chơi với 5 người thông minh, bạn sẽ là người thứ 6 và chơi với 5 thành công, bạn sẽ là người thứ 6. Điều này cũng đúng khi tôi nói “Nếu chơi với 5 người hạnh phúc, bạn sẽ là người thứ 6”. Cuộc sống này là để tận hưởng những hạnh phúc, điều đó không chỉ tốt cho bạn mà còn lan tỏa những người xung quanh nữa. Hãy đến gần những người vui vẻ thì tinh thần tích cực của họ sẽ truyền cảm hứng cho bạn.
19. “The pessimist sees difficulty in every opportunity. The optimist sees opportunity in every difficulty.”
-Winston Churchill-
Từ vựng:
- pessimist/ˈpes.ə.mɪst/(danh từ): người bi quan
- difficulty/ˈdɪf·ɪ·kəl·ti/(danh từ): sự khó khăn
- opportunity/ˌɑp·ərˈtu·nɪ·t̬i/(danh từ): cơ hội
- optimist/ˈɑːp.tə.mɪst/(danh từ): người lạc quan
“Người bi quan thấy khó khăn trong mọi cơ hội. Người lạc quan thấy cơ hội trong mọi khó khăn”
Thách thức (hay khó khăn) luôn đi liền với cơ hội. Thách thức càng nhiều thì cơ hội càng lớn và ngược lại. Ở đây người ta đánh giá sự lạc quan hay bi quan dựa trên góc độ nhìn nhận vấn đề – chưa bàn đến cách giải quyết. Đối với người lạc quan thì luôn luôn nhìn thấy cơ hội – nhiều hơn là thách thức, và điều này khiến họ hào hứng tiến lên. Người bi quan thì nhìn thấy thách thức nhiều hơn, ho dễ chùn bước khi tính đến những đường khó đi.
Có thể thấy, tinh thần của người lạc quan luôn mạnh mẽ hơn và tích cực hơn. Bạn cảm thấy mình là người lạc quan hay bi quan? Nếu bạn đang thấy nhiều cơ hội trong việc học tiếng Anh và sẵn sàng đối đầu với các khó khăn, thì bạn biết câu trả lời rồi đấy!
Quy tắc: IN/AT/OF…(giới từ) + DANH TỪ/V-ING
Ví dụ:
- I’ve got a pain in my back. (Tôi bị đau ở lưng)
- * I never knew you were in publishing. (Tôi không biết cậu đã xuất bản sách)
- I’m busy at the moment (= now) – can you call back later. (Bây giờ tôi đang bận, cậu có thể gọi sau cho tôi không?)
- He’s very good at getting on with people. (Anh ấy rất giỏi trong việc làm quen với mọi người)
- Sean doesn’t like the smell of garlic. (Sean không thích mùi tỏi)
- One of advantages of travelling by train is being able to read. (Một trong những lợi thế của du lịch bằng tàu đó là bạn có thể đọc sách được)
20. “Life is not about waiting for the storm to pass but learning to dance in the rain.”
-Vivian Greene-
Từ vựng:
- storm/stɔrm/(danh từ): cơn bão
- pass/pæs/(động từ): băng qua
- dance/dæns/(động từ): nhảy múa
“Cuộc sống không chỉ là đợi chờ cơn bão đi qua, mà còn là học cách nhảy múa dưới mưa.”
Cơn bão là cách gọi hoán dụ chỉ những khó khăn trong cuộc sống bạn có thể gặp phải. Còn mưa là điều bạn có thể tận hưởng vì nó không quá khốc liệt. Bạn đã đối đầu với những “cơn bão” đó như thế nào? Nghe thực sự khó khăn, vì bão thường người ta trốn đi, và sợ hãi cho đến khi nó tan. Có mấy ai lạc quan đến nỗi tận hưởng được cuộc sống khi đang bị đe dọa?
“Nhảy múa dưới cơn mưa khi trời bão” thực sự cần phải có tinh thần lạc quan, tinh thần thép và vô cùng mạnh mẽ. Có thể rất nhiều điều xấu đang rình rập, rất nhiều nguy cơ có thể ập đến… nhưng suy cho cùng, thì chúng chưa đến đúng không nào? Điều bạn nhìn thấy trước mắt rất kinh khủng, nhưng có thể nó sẽ không kinh khủng như bạn nghĩ. Hãy tận hưởng những cơn mưa cái đã nào, vì khi bão tan thì cơn mưa cũng đi mất đấy!
Quy tắc:
ABOUT (giới từ) + V-ING
ABOUT + TO + V (Định làm gì đó)
Ví dụ:
- After the meeting. I’ll set about writing a draft of the report. (Sau buổi họp, tôi sẽ viết một bản thảo báo cáo)
- I was about to leave when Mark arrived. (Tôi đã định rời đi khi Mark tới)
21. “We don’t develop courage by being happy every day. We develop it by surviving difficult times and challenging adversity.”
-Barbara De Angelis-
Từ vựng:
- courage/ˈkʌr·ɪdʒ/(danh từ): sự dũng cảm
- surviving/sɚˈvaɪ.vɪŋ/(tính từ): sống sót
- adversity/ædˈvɜr·sɪ·t̬i/(danh từ): hoàn cảnh khó khăn
“Lòng quả cảm không hình thành bởi hạnh phúc mỗi ngày. Mà chúng ta có được nhờ sống sót qua thời kỳ khó khăn và thử thách nghịch cảnh.”
Thành ngữ ta có câu “Lửa thử vàng gian nan thử sức”, có trải qua khó khăn ta mới biết được cái tầm của mình đang nằm ở đâu.. Nhiều lần thử lửa, nhiều lần gian nan sẽ tôi luyện nên cho ta một con người tinh hoa lão luyện. Nếu bạn muốn trở thành một con người kiên gan bền trí, một người mạnh mẽ thì hạnh phúc mỗi ngày không mang đến cho bạn điều đó.
Một cuộc sống hạnh phúc êm đềm là lựa chọn của nhiều người, nhưng nếu bạn muốn nhiều hơn thì đương nhiên phải cố gắng hơn. Bạn có nhận thấy rằng: những người có cuộc sống nhiều trắc trở, thì người đó có nhiều kinh nghiệm sống hơn những người khác, từng trải hơn và dũng cảm hơn không? Bởi vậy, nếu bạn đang có một cuộc sống đầy biến động, hãy tự hào vì mình có thể là một trong những người truyền cảm hứng sau này. Vì bạn trải qua nhiều hoàn cảnh, chủ động được cảm xúc và đang trở nên ngày một mạnh mẽ.
Quy tắc: BY (giới từ) + V-ING/DANH TỪ
Ví dụ:
- The motorcycle was driven by a tiny bald man. (Chiếc xe máy được lái bởi một người đàn ông đầu hói bé nhỏ)
- They thought about flying to Boston but decided to go by car. (Họ nghĩ về việc bay đến Boston nhưng lại quyết định đi bằng ô tô)
22. “Failure doesn’t mean it’s over. It means try with more experience.”
-Unknown-
Từ vựng
- failure/ˈfeɪl·jər/(danh từ): sự thất bại
- over/ˈoʊ·vər/(giới từ): kết thúc
- experience/ɪkˈspɪər·i·əns/(danh từ): kinh nghiệm
“Thất bại không có nghĩa là đã kết thúc. Điều đó có nghĩa là hãy thử để thêm trải nghiệm.”
Đừng suy nghĩ quá nhiều về thất bại hay thành công. Cuộc sống là để trải nghiệm, bạn trải nghiệm càng nhiều thì bạn càng sống lâu. Đương nhiên ai cũng sẽ có một mục tiêu phấn đấu của riêng mình, nhưng thay vì mỗi ngày tự hỏi “Mình có thành công hay không?” mà hãy hỏi “Hôm nay mình trải nghiệm được những gì?”. Hãy tự hào vì bạn dám bắt đầu, và nó sẽ chưa kết thúc cho đến khi bạn thấy được điều bạn đang kiếm tìm. Suy nghĩ tích cực là chìa khóa cho hầu hết mọi vấn đề. Bất kỳ chuyện gì xảy ra cũng đều có ý nghĩa với cuộc sống của bạn, hãy tin rằng điều tốt đẹp hơn đang chờ bạn ở phía trước.
Quy tắc: WITH (giới từ) + DANH TỪ
Ví dụ:
- I can’t work with all that noise going on. (Tôi không thể làm việc với cả thảy những tiếng ồn đó)
- She has fought a constant battle with depression throughout her career. (Cô ấy đã liên tục chiến đấu với chứng trầm cảm trong suốt sự nghiệp của mình)
23. “No one can make you feel inferior without your consent.”
-Eleanor Roosevelt-
Từ vựng:
- inferior/ɪnˈfɪər·i·ər/(tính từ): thấp kém, kém cỏi
- consent/kənˈsent/(danh từ): sự cho phép
“Không ai có thể coi thường bạn nếu không có sự cho phép của bạn”
Đã không ít lần, tôi nhận cảm nhận được sự coi thường của những người xung quanh. Khi còn là học sinh cấp 2, tôi bị thầy giáo dạy toán coi thường vì điểm số thấp, lớn lên tôi bị coi thường vì không chịu chơi cùng bạn bè, lớn hơn nữa tôi lại cảm giác bị coi thường bởi những người giàu có hơn… Cảm giác thực sự bị tổn thương ghê gớm. Những lúc như vậy bao nhiêu suy nghĩ tích cực biến mất, tôi không còn cảm hứng để làm bất cứ điều gì.
Thử suy nghĩ ngược lại: người ta nghĩ gì về bạn là quyền của người ta, nhưng bạn có quan tâm đến điều đó hay không thì hoàn toàn là quyền của bạn. Tôi đã học cách tự bảo vệ lòng tự ai của mình bằng cách đó và luôn tự nhủ dù gì đi chăng nữa, giá trị con người tôi không vì thế mà thay đổi. Thật may là tôi vẫn luôn tin vào khả năng của mình, luôn tin rằng mình có thể sống tốt hơn những gì người ta nghĩ. Mỗi người đều có thước đo đánh giá của riêng họ, với hằng hà vô số thước đo vô nghĩa đó, giá trị của tôi luôn luôn không thay đổi. Và tôi cảm thấy hạnh phúc vì điều đó.
Cấu trúc: MAKE SOMEBODY FEEL + TÍNH TỪ (khiến ai đó cảm thấy…)
Ví dụ: They made me feel exciting my first day at the new job. (Ngày làm việc đầu tiên họ khiến tôi cảm thấy hào hứng)
24. “Courage doesn’t always roar. Sometimes courage is the little voice at the end of the day that says I’ll try again tomorrow.”
-Mary Anne Radmacher-
Từ vựng:
- courage/ˈkɝː.ɪdʒ/(danh từ): sự dũng cảm
- roar/rɔr/(động từ): gầm lên
- voice/vɔɪs/(danh từ): tiếng nói
“Dũng cảm không phải là lúc nào cũng gầm lên. Đôi khi dũng cảm cuối cùng chỉ là tiếng nói nhẹ nhàng, rằng: ngày mai mình sẽ thử lại.”
Như thế nào được gọi là dũng cảm? Một chiến binh xông pha nơi trận mạc được cho là dũng cảm. Một người dám lao xuống dòng nước siết để cứu người chết đuối là nhờ lòng dũng cảm. Những người trong hội “Hiệp sỹ đường phố” dám đánh đuổi cướp đương nhiên cũng được gọi là dũng cảm… Vậy thì thật khó để tìm được một người dũng cảm vào thời gian này!
Ngày nay con người phải đối mặt với nhiều áp lực trong cuộc sống mang tên tình yêu, sự nghiệp, hôn nhân… Sự dũng cảm không cần phải lớn tiếng hay làm gì đó to tát. Chỉ cần chúng ta đứng dậy sau mỗi lần vấp ngã, không dễ dàng từ bỏ giấc mơ thì lúc đấy, bạn chính là người dũng cảm.
Thành ngữ: AT THE END OF THE DAY (cuối cùng)
Ví dụ: Of course I’ll listen to what she has to say but at the end of the day, it’s my decision. (Đương nhiên là tôi sẽ lắng nghe những gì cô ấy phải nói nhưng suy cho cùng, đó là quyền quyết định của tôi)
Xem thêm Các thành ngữ thông dụng khác