Trong tiếng Anh, cũng giống như tiếng Việt, các câu có thể được phân loại dựa trên số lượng mệnh đề (clause) và mối quan hệ giữa chúng. Việc hiểu rõ các kiểu câu này sẽ giúp bạn xây dựng câu văn đa dạng, phức tạp và truyền tải ý nghĩa một cách hiệu quả hơn. Dưới đây là bốn kiểu câu cơ bản trong tiếng Anh:
- Câu đơn (Simple Sentence)
Định nghĩa: Câu đơn là câu chỉ có một mệnh đề chính (main clause). Một mệnh đề chính bao gồm một chủ ngữ (subject) và một động từ (verb) và diễn đạt một ý tưởng hoàn chỉnh.
Cấu trúc: Chủ ngữ (S) + Động từ (V) [+ Các thành phần khác (O, C, Adv)]
Ví dụ:
- I am a student. (Tôi là một học sinh.)
Phân tích: “I” là chủ ngữ, “am” là động từ liên kết, “a student” là bổ ngữ.
- We are watching our favorite film. (Chúng tôi đang xem bộ phim yêu thích của mình.)
Phân tích: “We” là chủ ngữ, “are watching” là động từ, “our favorite film” là tân ngữ.
- The sun shines brightly. (Mặt trời chiếu sáng rực rỡ.)
Phân tích: “The sun” là chủ ngữ, “shines” là động từ, “brightly” là trạng ngữ.
- She traveled to Paris last year. (Cô ấy đã đi du lịch đến Paris năm ngoái.)
Phân tích: “She” là chủ ngữ, “traveled” là động từ, “to Paris” là trạng ngữ chỉ nơi chốn, “last year” là trạng ngữ chỉ thời gian.
- I traveled to Thailand. (/aɪ ˈtrævəld tuː ˈtaɪlænd/) – Tôi đã đi du lịch đến Thái Lan.
Phân tích: “I” là chủ ngữ (người thực hiện hành động), “traveled” là động từ (hành động di chuyển), “to Thailand” là trạng ngữ chỉ nơi chốn (nơi hành động diễn ra). Câu này diễn tả một hành động hoàn chỉnh của chủ ngữ.
- The beaches are stunning. (/ðə ˈbiːtʃɪz ɑːr ˈstʌnɪŋ/) – Những bãi biển thật tuyệt đẹp.
Phân tích: “The beaches” là chủ ngữ (vật được miêu tả), “are” là động từ liên kết (diễn tả trạng thái), “stunning” là bổ ngữ (tính từ miêu tả chủ ngữ). Câu này miêu tả đặc điểm của chủ ngữ.
- We enjoyed the local cuisine. (/wiː ɪnˈdʒɔɪd ðə ˈloʊkl kwɪˈziːn/) – Chúng tôi đã thích thú ẩm thực địa phương.
Phân tích: “We” là chủ ngữ, “enjoyed” là động từ (hành động cảm nhận), “the local cuisine” là tân ngữ (đối tượng của hành động). Câu này diễn tả một hành động và đối tượng chịu tác động.
- She relaxes by the pool. (/ʃiː rɪˈlæksɪz baɪ ðə puːl/) – Cô ấy thư giãn bên hồ bơi.
Phân tích: “She” là chủ ngữ, “relaxes” là động từ (hành động), “by the pool” là trạng ngữ chỉ nơi chốn (nơi hành động diễn ra).
- Our flight departs at noon. (/ˈaʊər flaɪt dɪˈpɑːrts æt nuːn/) – Chuyến bay của chúng tôi khởi hành vào buổi trưa.
Phân tích: “Our flight” là chủ ngữ, “departs” là động từ (hành động), “at noon” là trạng ngữ chỉ thời gian (thời điểm hành động diễn ra).
Đặc điểm: Câu đơn diễn đạt một ý tưởng duy nhất và hoàn chỉnh. Nó có thể ngắn gọn hoặc dài, chứa tân ngữ, bổ ngữ hoặc trạng ngữ, nhưng chỉ có một cặp chủ ngữ – động từ chính.
- Câu ghép (Compound Sentence)
Định nghĩa: Câu ghép là câu gồm hai hoặc nhiều mệnh đề chính (main clauses) có mối quan hệ ngang bằng về ý nghĩa. Các mệnh đề chính này được nối với nhau bằng các từ liên kết (coordinating conjunctions) như and, but, so, or, nor, for, yet, hoặc dấu phẩy (,) kết hợp với một liên từ, hoặc dấu chấm phẩy (;).
Cấu trúc: Mệnh đề chính 1 + Liên từ kết hợp + Mệnh đề chính 2 Mệnh đề chính 1, + Liên từ kết hợp + Mệnh đề chính 2 Mệnh đề chính 1 ; Mệnh đề chính 2
Ví dụ:
- She is a beautiful girl, so her husband loves her so much. (Cô ấy là một cô gái xinh đẹp, vì vậy chồng cô ấy yêu cô ấy rất nhiều.)
Phân tích: “She is a beautiful girl” là mệnh đề chính 1, “her husband loves her so much” là mệnh đề chính 2, nối với nhau bằng liên từ “so”.
- I am singing and they are listening. (Tôi đang hát và họ đang lắng nghe.)
Phân tích: “I am singing” là mệnh đề chính 1, “they are listening” là mệnh đề chính 2, nối với nhau bằng liên từ “and”.
- The rain stopped but the streets were still wet. (Mưa đã tạnh nhưng đường phố vẫn còn ướt.)
Phân tích: “The rain stopped” là mệnh đề chính 1, “the streets were still wet” là mệnh đề chính 2, nối với nhau bằng liên từ “but”.
- He studied hard; he passed the exam. (Anh ấy học hành chăm chỉ; anh ấy đã vượt qua kỳ thi.)
Phân tích: Hai mệnh đề chính được nối với nhau bằng dấu chấm phẩy.
- The hotel was luxurious, so we enjoyed our stay immensely. (/ðə hoʊˈtel wɒz lʌɡˈzjʊəriəs, soʊ wiː ɪnˈdʒɔɪd ˈaʊər steɪ ɪˈmensli/) – Khách sạn rất sang trọng, vì vậy chúng tôi đã vô cùng thích thú kỳ nghỉ của mình.
Phân tích: “The hotel was luxurious” là mệnh đề chính 1 (S + V + C). “we enjoyed our stay immensely” là mệnh đề chính 2 (S + V + O + Adv). Hai mệnh đề được nối bằng liên từ “so” (chỉ kết quả).
- I wanted to visit the ancient temples, but we didn’t have enough time. (/aɪ ˈwɒntɪd tə ˈvɪzɪt ði ˈeɪnʃənt ˈtemplz, bʌt wiː ˈdɪdnt hæv ɪˈnʌf taɪm/) – Tôi muốn tham quan những ngôi đền cổ, nhưng chúng tôi không có đủ thời gian.
Phân tích: “I wanted to visit the ancient temples” là mệnh đề chính 1 (S + V + O). “we didn’t have enough time” là mệnh đề chính 2 (S + V + O). Hai mệnh đề được nối bằng liên từ “but” (chỉ sự tương phản).
- He loves exploring new cities, and he always tries the street food. (/hiː lʌvz ɪkˈsplɔːrɪŋ njuː ˈsɪtiz, ænd hiː ˈɔːlweɪz traɪz ðə striːt fuːd/) – Anh ấy thích khám phá những thành phố mới và anh ấy luôn thử đồ ăn đường phố.
Phân tích: “He loves exploring new cities” là mệnh đề chính 1 (S + V + O). “he always tries the street food” là mệnh đề chính 2 (S + Adv + V + O). Hai mệnh đề được nối bằng liên từ “and” (chỉ sự bổ sung).
- The weather was perfect, yet the beach wasn’t too crowded. (/ðə ˈweðər wɒz ˈpɜːrfɪkt, jet ðə biːtʃ ˈwɒznt tuː ˈkraʊdɪd/) – Thời tiết hoàn hảo, nhưng bãi biển lại không quá đông đúc.
Phân tích: “The weather was perfect” là mệnh đề chính 1 (S + V + C). “the beach wasn’t too crowded” là mệnh đề chính 2 (S + V + Adv + C). Hai mệnh đề được nối bằng liên từ “yet” (chỉ sự tương phản).
- She packed her suitcase carefully; she didn’t want to forget anything. (/ʃiː pækt hɜːr ˈsuːtkeɪs ˈkeərfəli; ʃiː ˈdɪdnt wɒnt tə fərˈɡet ˈeniθɪŋ/) – Cô ấy đóng gói hành lý cẩn thận; cô ấy không muốn quên bất cứ thứ gì.
Phân tích: “She packed her suitcase carefully” là mệnh đề chính 1 (S + V + O + Adv). “she didn’t want to forget anything” là mệnh đề chính 2 (S + V + O). Hai mệnh đề được nối bằng dấu chấm phẩy (chỉ mối quan hệ gần gũi về ý nghĩa).
- Đặc điểm: Các mệnh đề trong câu ghép có thể đứng độc lập và có ý nghĩa riêng, nhưng chúng có mối liên hệ về mặt ý nghĩa.
- Câu phức (Complex Sentence)
Định nghĩa: Câu phức là câu có một mệnh đề chính (main clause) và một hoặc nhiều mệnh đề phụ (subordinate clause hay dependent clause). Mệnh đề phụ không thể đứng độc lập và phụ thuộc vào mệnh đề chính để hoàn chỉnh ý nghĩa. Hai mệnh đề này được nối với nhau bằng dấu phẩy (,) hoặc liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) như when, while, because, if, although, though, as, since, until, before, after, even though, where, who, which, that.
Cấu trúc: Liên từ phụ thuộc + Mệnh đề phụ, + Mệnh đề chính Mệnh đề chính + Liên từ phụ thuộc + Mệnh đề phụ
Ví dụ:
- When I go out, they will play game. (Khi tôi ra ngoài, họ sẽ chơi điện tử.)
Phân tích: “When I go out” là mệnh đề phụ (bắt đầu bằng liên từ “when”), “they will play game” là mệnh đề chính.
- I will sing if you buy me flowers. (Tôi sẽ hát nếu bạn mua hoa cho tôi.)
Phân tích: “I will sing” là mệnh đề chính, “if you buy me flowers” là mệnh đề phụ (bắt đầu bằng liên từ “if”).
- Because it was raining heavily, we stayed indoors. (Bởi vì trời mưa to, chúng tôi đã ở trong nhà.)
Phân tích: “Because it was raining heavily” là mệnh đề phụ (bắt đầu bằng liên từ “because”), “we stayed indoors” là mệnh đề chính.
- The book that you lent me was very interesting. (Cuốn sách mà bạn cho tôi mượn rất thú vị.)
Phân tích: “The book was very interesting” là mệnh đề chính, “that you lent me” là mệnh đề phụ (bắt đầu bằng đại từ quan hệ “that”).
- When we arrived at the airport, our guide was waiting for us. (/wen wiː əˈraɪvd æt ði ˈeərpɔːrt, ˈaʊər ɡaɪd wɒz ˈweɪtɪŋ fɔːr ʌs/) – Khi chúng tôi đến sân bay, hướng dẫn viên của chúng tôi đã đợi sẵn.
Phân tích: “When we arrived at the airport” là mệnh đề phụ (bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc “when”, chỉ thời gian), “our guide was waiting for us” là mệnh đề chính (S + V + Prep. Phrase).
- I will try paragliding if the weather is good. (/aɪ wɪl traɪ ˈpærəɡlaɪdɪŋ ɪf ðə ˈweðər ɪz ɡʊd/) – Tôi sẽ thử dù lượn nếu thời tiết đẹp.
Phân tích: “I will try paragliding” là mệnh đề chính (S + V + O), “if the weather is good” là mệnh đề phụ (bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc “if”, chỉ điều kiện).
- Because the museum was closed, we visited the park instead. (/bɪˈkɒz ðə mjuːˈziːəm wɒz kloʊzd, wiː ˈvɪzɪtɪd ðə pɑːrk ɪnˈsted/) – Bởi vì bảo tàng đóng cửa, chúng tôi đã đến công viên thay vào đó.
Phân tích: “Because the museum was closed” là mệnh đề phụ (bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc “because”, chỉ nguyên nhân), “we visited the park instead” là mệnh đề chính (S + V + O + Adv).
- The souvenir that she bought was a beautiful handmade scarf. (/ðə ˌsuːvəˈnɪr ðæt ʃiː bɔːt wɒz ə ˈbjuːtɪfl ˈhændmeɪd skɑːrf/) – Món quà lưu niệm mà cô ấy mua là một chiếc khăn thủ công tuyệt đẹp.
Phân tích: “The souvenir was a beautiful handmade scarf” là mệnh đề chính (S + V + C). “that she bought” là mệnh đề phụ (mệnh đề quan hệ, bắt đầu bằng đại từ quan hệ “that”, bổ nghĩa cho “souvenir”).
- Although the journey was long, the scenery was breathtaking. (/ˌɔːlˈðoʊ ðə ˈdʒɜːrni wɒz lɒŋ, ðə ˈsiːnəri wɒz ˈbreθteɪkɪŋ/) – Mặc dù hành trình dài, phong cảnh lại rất ngoạn mục.
Phân tích: “Although the journey was long” là mệnh đề phụ (bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc “although”, chỉ sự tương phản), “the scenery was breathtaking” là mệnh đề chính (S + V + C).
Đặc điểm: Mệnh đề phụ không thể đứng một mình và thường cung cấp thông tin về thời gian, nguyên nhân, điều kiện, tương phản, v.v. cho mệnh đề chính.
- Câu phức hợp (Compound-Complex Sentence)
Định nghĩa: Câu phức hợp là câu gồm ít nhất hai mệnh đề chính (main clauses) và một hoặc nhiều mệnh đề phụ (subordinate clauses). Các mệnh đề chính được nối với nhau bằng liên từ kết hợp hoặc dấu chấm phẩy, và các mệnh đề phụ được nối với mệnh đề chính bằng liên từ phụ thuộc hoặc đại từ quan hệ.
Cấu trúc: Mệnh đề chính 1 + Liên từ kết hợp + Mệnh đề chính 2 + Liên từ phụ thuộc + Mệnh đề phụ Mệnh đề phụ, + Mệnh đề chính 1 ; Mệnh đề chính 2 + Liên từ phụ thuộc + Mệnh đề phụ (Nhiều biến thể kết hợp các cấu trúc trên)
Ví dụ:
- Though having been reminded, my sister still opened my boxes, and she read all the letters. (Mặc dù đã được nhắc nhở, chị gái tôi vẫn mở hộp của tôi và cô ấy đã đọc tất cả các lá thư.)
Phân tích: “my sister still opened my boxes” và “she read all the letters” là hai mệnh đề chính (nối với nhau bằng “and”). “Though having been reminded” là mệnh đề phụ (bắt đầu bằng “though”).
- Because the weather was bad, we stayed home, but we watched a good movie. (Bởi vì thời tiết xấu, chúng tôi ở nhà nhưng chúng tôi đã xem một bộ phim hay.)
Phân tích: “we stayed home” và “we watched a good movie” là hai mệnh đề chính (nối với nhau bằng “but”). “Because the weather was bad” là mệnh đề phụ (bắt đầu bằng “because”).
- I will go to the beach if it doesn’t rain, and I will swim in the ocean. (Tôi sẽ đi biển nếu trời không mưa và tôi sẽ bơi ở đại dương.)
Phân tích: “I will go to the beach” và “I will swim in the ocean” là hai mệnh đề chính (nối với nhau bằng “and”). “if it doesn’t rain” là mệnh đề phụ (bắt đầu bằng “if”).
- Though the flight was delayed, we finally arrived safely, and we were excited to start our adventure. (/ðoʊ ðə flaɪt wɒz dɪˈleɪd, wiː ˈfaɪnəli əˈraɪvd ˈseɪfli, ænd wiː wɜːr ɪkˈsaɪtɪd tə stɑːrt ˈaʊər ədˈventʃər/) – Mặc dù chuyến bay bị hoãn, cuối cùng chúng tôi cũng đến nơi an toàn và chúng tôi rất hào hứng bắt đầu cuộc phiêu lưu của mình.
Phân tích: “we finally arrived safely” và “we were excited to start our adventure” là hai mệnh đề chính (nối bằng “and”). “Though the flight was delayed” là mệnh đề phụ (bắt đầu bằng “though”).
- Because the local market was so vibrant, we spent several hours there, and we bought many interesting souvenirs. (/bɪˈkɒz ðə ˈloʊkl ˈmɑːrkɪt wɒz soʊ ˈvaɪbrənt, wiː spent ˈsevərəl ˈaʊərz ðer, ænd wiː bɔːt ˈmeni ˈɪntrəstɪŋ ˌsuːvəˈnɪrz/) – Bởi vì khu chợ địa phương quá sôi động, chúng tôi đã dành vài giờ ở đó và chúng tôi đã mua nhiều món quà lưu niệm thú vị.
Phân tích: “we spent several hours there” và “we bought many interesting souvenirs” là hai mệnh đề chính (nối bằng “and”). “Because the local market was so vibrant” là mệnh đề phụ (bắt đầu bằng “because”).
- I will relax on the beach if the sun is shining, but if it rains, I will read a book in my hotel room. (/aɪ wɪl rɪˈlæks ɒn ðə biːtʃ ɪf ðə sʌn ɪz ˈʃaɪnɪŋ, bʌt ɪf ɪt reɪnz, aɪ wɪl riːd ə bʊk ɪn maɪ hoʊˈtel ruːm/) – Tôi sẽ thư giãn trên bãi biển nếu trời nắng, nhưng nếu trời mưa, tôi sẽ đọc sách trong phòng khách sạn của mình.
Phân tích: “I will relax on the beach” và “I will read a book in my hotel room” là hai mệnh đề chính (nối bằng “but”). “if the sun is shining” và “if it rains” là hai mệnh đề phụ (bắt đầu bằng “if”).
- Even though the hike was challenging, the view from the top was incredible, so we felt it was worth the effort. (/ˈiːvən ðoʊ ðə haɪk wɒz ˈtʃælɪndʒɪŋ, ðə vjuː frɒm ðə tɒp wɒz ɪnˈkredəbl, soʊ wiː felt ɪt wɒz wɜːrθ ði ˈefərt/) – Mặc dù chuyến đi bộ đường dài đầy thử thách, khung cảnh từ trên đỉnh rất tuyệt vời, vì vậy chúng tôi cảm thấy nó xứng đáng với nỗ lực bỏ ra.
Phân tích: “the view from the top was incredible” và “we felt it was worth the effort” là hai mệnh đề chính (nối bằng “so”). “Even though the hike was challenging” là mệnh đề phụ (bắt đầu bằng “even though”).
- After we checked into our Airbnb, we explored the neighborhood, and we found a charming little café. (/ˈæftər wiː tʃekt ˈɪntuː ˈaʊər ˌeərˌbiːˈɛnbiː, wiː ɪkˈsplɔːrd ðə ˈneɪbərhʊd, ænd wiː faʊnd ə ˈtʃɑːrmɪŋ ˈlɪtl kæˈfeɪ/) – Sau khi chúng tôi nhận phòng Airbnb, chúng tôi đã khám phá khu phố và chúng tôi đã tìm thấy một quán cà phê nhỏ xinh xắn.
Phân tích: “we explored the neighborhood” và “we found a charming little café” là hai mệnh đề chính (nối bằng “and”). “After we checked into our Airbnb” là mệnh đề phụ (bắt đầu bằng “after”).
Đặc điểm: Câu phức hợp kết hợp đặc điểm của cả câu ghép và câu phức, cho phép diễn đạt những ý tưởng phức tạp với nhiều lớp thông tin và mối quan hệ khác nhau.
Việc nắm vững bốn kiểu câu cơ bản này là một bước quan trọng trong việc học và sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Bằng cách nhận biết cấu trúc và chức năng của từng loại câu, bạn có thể tự tin xây dựng những câu văn đa dạng, chính xác và truyền tải ý nghĩa một cách rõ ràng trong cả văn nói và văn viết. Hãy luyện tập nhận diện và tạo ra các kiểu câu này trong các tình huống giao tiếp khác nhau để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn.
Bài tập:
I. Phân loại câu
Đọc các câu sau và xác định đó là: Simple / Compound / Complex / Compound-Complex.
- She loves music and plays the guitar very well.
- I was cooking dinner when the phone rang.
- They studied hard, but they didn’t pass the exam.
- Although it was raining, we went hiking, and we had a great time.
- He opened the door.
- The movie was interesting, so we stayed until the end.
- Because she was tired, she went to bed early.
- Tom wants to travel around the world, but he doesn’t have enough money.
- I cleaned the house, and my brother washed the car after we finished our homework.
- The sun was shining brightly.
II. Viết lại câu
Biến đổi những câu sau theo yêu cầu:
- (Simple) ➔ Viết thành một câu ghép.
→ He finished his homework. - (Compound) ➔ Viết thành câu phức.
→ I like coffee, but my sister prefers tea. - (Complex) ➔ Viết thành câu phức tổng hợp.
→ After he finished dinner, he went for a walk. - (Simple) ➔ Viết thành câu phức.
→ They watched TV. - (Compound) ➔ Viết thành câu đơn bằng cách dùng liên từ “and”.
→ She is intelligent, and she is hardworking.
III. Tạo câu mới
Tự viết mỗi loại 2 câu.
- 2 câu đơn (Simple sentences)
- 2 câu ghép (Compound sentences)
- 2 câu phức (Complex sentences)
- 2 câu phức tổng hợp (Compound-complex sentences)
Gợi ý đáp án:
I. Phân loại câu – Ghi loại câu + Dịch nghĩa
-
She loves music and plays the guitar very well.
→ Loại câu: Simple sentence (Một chủ ngữ, hai động từ liên kết bởi “and”, không phải 2 mệnh đề độc lập.)
→ Cô ấy yêu âm nhạc và chơi đàn guitar rất giỏi. -
I was cooking dinner when the phone rang.
→ Loại câu: Complex sentence (1 mệnh đề chính + 1 mệnh đề phụ thời gian “when the phone rang”.)
→ Tôi đang nấu bữa tối thì điện thoại reo. -
They studied hard, but they didn’t pass the exam.
→ Loại câu: Compound sentence (2 mệnh đề độc lập nối bằng “but”.)
→ Họ học hành chăm chỉ, nhưng vẫn không đỗ kỳ thi. -
Although it was raining, we went hiking, and we had a great time.
→ Loại câu: Compound-complex sentence (Câu có 1 mệnh đề phụ (Although…) + 2 mệnh đề chính.)
→ Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi vẫn đi leo núi và có khoảng thời gian rất vui. -
He opened the door.
→ Loại câu: Simple sentence (Câu đơn giản với 1 chủ ngữ, 1 động từ.)
→ Anh ấy mở cửa. -
The movie was interesting, so we stayed until the end.
→ Loại câu: Compound sentence (2 mệnh đề độc lập nối bằng “so”.)
→ Bộ phim rất thú vị nên chúng tôi ở lại đến hết. -
Because she was tired, she went to bed early.
→ Loại câu: Complex sentence (Mệnh đề phụ “because she was tired”.)
→ Vì cô ấy mệt nên cô đi ngủ sớm. -
Tom wants to travel around the world, but he doesn’t have enough money.
→ Loại câu: Compound sentence (2 mệnh đề độc lập nối bằng “but”.)
→ Tom muốn đi du lịch vòng quanh thế giới, nhưng anh ấy không có đủ tiền. -
I cleaned the house, and my brother washed the car after we finished our homework.
→ Loại câu: Compound-complex sentence (2 mệnh đề chính + 1 mệnh đề phụ “after…”.)
→ Tôi dọn dẹp nhà cửa, và anh tôi rửa xe sau khi chúng tôi làm xong bài tập. -
The sun was shining brightly.
→ Loại câu: Simple sentence (Một mệnh đề độc lập.)
→ Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.
II. Viết lại câu – Đáp án có dịch nghĩa
-
(Simple → Compound)
→ He finished his homework, and he went outside to play.
→ Cậu ấy làm xong bài tập và ra ngoài chơi. -
(Compound → Complex)
→ Although I like coffee, my sister prefers tea.
→ Mặc dù tôi thích cà phê, em gái tôi lại thích trà. -
(Complex → Compound-complex)
→ After he finished dinner, he went for a walk, and he listened to music.
→ Sau khi ăn tối xong, anh ấy đi dạo và nghe nhạc. -
(Simple → Complex)
→ They watched TV because they were bored.
→ Họ xem tivi vì họ cảm thấy chán. -
(Compound → Simple)
→ She is intelligent and hardworking.
→ Cô ấy thông minh và chăm chỉ.
III. Tạo câu mới – Gợi ý và dịch nghĩa
Simple sentences (Câu đơn):
-
I wake up at 6 a.m.
→ Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng. -
He loves chocolate.
→ Anh ấy thích sô-cô-la.
Compound sentences (Câu ghép):
-
I wanted to buy the book, but it was sold out.
→ Tôi muốn mua cuốn sách đó, nhưng nó đã bán hết. -
She studies every night, and she always gets good grades.
→ Cô ấy học mỗi tối và luôn đạt điểm cao.
Complex sentences (Câu phức):
-
Because it was late, we stayed at home.
→ Vì đã muộn, chúng tôi ở nhà. -
If you work hard, you will succeed.
→ Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ thành công.
Compound-complex sentences (Câu phức tổng hợp):
-
Although it was cold, we went outside, and we played in the snow.
→ Mặc dù trời lạnh, chúng tôi vẫn ra ngoài và chơi trong tuyết. -
He didn’t come to the party because he was sick, but he sent a gift.
→ Anh ấy không đến bữa tiệc vì bị ốm, nhưng anh ấy đã gửi quà.