Mô tả: /l/ là âm hữu thanh (voiced consonant) Cách phát âm: Nâng cao vòng miệng, đưa lưỡi con lên phía trên, chạm nhưng không…
Jen
Jen
Present is a present - Hiện tại là một món quà. Và nó luôn hiện diện mà Hơi thở lại là Đại diện của món quà ấy (Thiết nghĩ, Jen); Không bao giờ là quá muộn, hãy quan tâm tới chính mình từ ngày hôm nay; Hơi thở là sự sống, hãy quan tâm tới hơi thở; Hơi thở là linh hồn của giọng nói, hãy yêu nó cũng như yêu giọng nói của chính mình. Nếu bạn thấy mình không hay chưa yêu giọng nói của chính mình, bây giờ là cơ hội để bạn nhìn nhận lại.
Consonant sound | Phụ âm /ŋ/ Đặc tính: /ŋ/ là phụ âm kêu (voiced consonant) hay còn gọi là âm hữu thanh, âm /ŋ/ được…
Mô tả: /n/ là âm hữu thanh, âm mũi (nasal) Cách phát âm: Để phát âm n, miệng hơi mở, lưỡi đẩy lên cao chạm…
Mô tả: /m/ là âm mũi (nasal), phụ âm hữu thanh hay còn gọi là phụ âm kêu (voiced consonant), âm môi (bilabial) Cách phát…
Mô tả: /h/ là âm vô thanh (voiceless consonant), phụ âm tắc thanh hầu (glottal) Cách phát âm: để phát âm /h/, hãy mở miệng thật…
Mô tả: /v/ là phụ âm hữu thanh, âm môi răng (răng hàm trên và môi dưới) (labio-dental), /v/ là phụ âm xát (fricative) Cách…
Consonant sound | Phụ âm /f/ Mô tả: /f/ là phụ âm không kêu (voiceless consonant) hay còn gọi là âm vô thanh. /f/ được…
Consonant sound | Phụ âm /dʒ/ Introduction Mô tả: /dʒ/ là phụ âm kêu (voiced consonant) hay còn được gọi là âm hữu thanh. Âm…
Consonant sound | Phụ âm /tʃ/ Mô tả: phụ âm không kêu (voiceless consonant) âm được tạo ra giữa phần mặt lưỡi trước và vòm…
Consonant sound | Phụ âm /ʒ/ Mô tả: Phụ âm hữu thanh – âmkêu (voiced consonant). Âm được tạo ra giữa phần mặt lưỡi phía…