Tương tự tiếng Việt, các từ loại chính mà chúng ta thường gặp là: Danh từ (noun), động từ (verb) và tính từ (adjective), trạng từ (adverb),… Từ trong tiếng Anh cũng được phân loại để chúng ta dễ dàng học và nhận biết, ứng dụng trong câu. Để hiểu rõ hơn phân loại từ trong tiếng Anh, hôm nay, chúng ta hãy bắt đầu với nội dung sau:
(Bài học được sử dụng tập trung vào chủ đề tiếng Anh du lịch để người học có thể ôn tập, mở rộng vốn từ và câu trong lĩnh vực du lịch)
A. Introduction – Giới thiệu
Trước hết, hãy cùng xem các từ loại khác nhau trong câu sau đây liên quan đến du lịch nhé:
Look at the different kinds of words in this sentence:
Pronoun |
Verb |
Determiner |
Adjective |
Noun |
Preposition |
Noun |
Adverb |
I |
booked |
a |
nice |
hotel |
near |
the airport |
yesterday |
Linking word |
Pronoun |
Verb (to be) |
Adverb |
Adjective |
But |
I |
am |
very |
tired |
B. What kind of word? – Các loại từ loại
Có 8 loại từ loại khác nhau trong tiếng Anh. Chúng ta gọi chúng là “word classes” hay “parts of speech”. Dưới đây là một vài ví dụ từ các cuộc hội thoại trong bối cảnh du lịch:
- Verb (Động từ): travel, fly, book, visit, explore, pack, leave, arrive, stay, take, enjoy, rent, go, be, have
- Noun (Danh từ): passport, suitcase, ticket, flight, hotel, destination, beach, map, tour, journey, traveler, camera
- Adjective (Tính từ): beautiful, crowded, local, foreign, exciting, tired, sunny, cheap, expensive
- Adverb (Trạng từ): today, tomorrow, quickly, early, late, well, slowly, abroad, always, often, usually, sometimes
- Preposition (Giới từ): to, from, on, at, in, under, over, near, behind, between, during, through
- Determiner (Từ hạn định): a, an, the, this, that, my, our, your, some, any, much, many (Ví dụ: a flight, my suitcase, this hotel)
- Pronoun (Đại từ): I, you, we, they, he, she, it, this, that, these, those
Đại từ làm chủ ngữ |
Đại từ làm tân ngữ |
Tính từ sở hữu |
Đại từ sở hữu |
I |
Me |
My |
Mine |
We |
Us |
Our |
Ours |
You |
You |
Your |
Yours |
They |
Them |
Their |
Theirs |
He |
Him |
His |
His |
She |
Her |
Her |
Hers |
It |
It |
Its |
its |
- Linking word / Conjunction (Liên từ): and, but, so, because, although, if, while, when
C. Words in Sentences – Từ loại trong câu
Một số từ có thể thuộc các loại từ khác nhau tùy vào cách sử dụng trong câu. Hãy xem một số ví dụ dưới đây:
- Can I book a hotel near the beach? (Verb – book: đặt chỗ)
- I read a travel book about Vietnam. (Noun – book: cuốn sách)
- This tour is very fast. (Adjective – fast: nhanh)
- She drives very fast on the highway. (Adverb – fast: nhanh)
- They travel abroad every summer. (Verb – travel: du lịch)
- Summer travel is often expensive. (Noun – travel: việc đi du lịch)
D. Bài tập (Chủ đề Du lịch)
Bài 1: Xác định từ loại trong đoạn văn (Travel Edition): Hãy đọc đoạn văn dưới đây và xác định từ loại cho từng từ.
Vietnam didn’t disappoint the curious travelers.
/ˈvjetnæm ˈdɪdnt ˌdɪsəˈpɔɪnt ðə ˈkjʊəriəs ˈtrævələrz/
Việt Nam đã không làm những du khách tò mò thất vọng.
Our guide explained that they were visiting ancient temples, but he wanted to explore local markets.
/aʊər ɡaɪd ɪkˈspleɪnd ðæt ðeɪ wɜːr ˈvɪzɪtɪŋ ˈeɪnʃənt ˈtemplz, bʌt hiː ˈwɒntɪd tuː ɪkˈsplɔːr ˈloʊkl ˈmɑːrkɪts/
Hướng dẫn viên của chúng tôi giải thích rằng họ đang tham quan những ngôi đền cổ, nhưng anh ấy muốn khám phá các khu chợ địa phương.
She isn’t usually hesitant.
/ʃiː ˈɪznt ˈjuːʒəli ˈhezɪtənt/
Cô ấy thường không do dự.
She ventures bravely into crowded places and observes carefully the vibrant culture.
/ʃiː ˈventʃərz ˈbreɪvli ˈɪntuː ˈkraʊdɪd ˈpleɪsɪz ænd əbˈzɜːvz ˈkeərfəli ðə ˈvaɪbrənt ˈkʌltʃər /
Cô ấy dũng cảm mạo hiểm đến những nơi đông đúc và quan sát cẩn thận nền văn hóa sôi động.
She’s an enthusiastic explorer, but she doesn’t always follow the group.
/ʃiːz ən ɪnˌθuːziˈæstɪk ɪkˈsplɔːrər, bʌt ʃiː ˈdʌznt ˈɔːlweɪz ˈfɒloʊ ðə ɡruːp/
Cô ấy là một nhà thám hiểm nhiệt tình, nhưng cô ấy không phải lúc nào cũng đi theo đoàn.
Bài 2: Nhóm từ vào từ loại (Travel Scenario): Hãy đọc đoạn văn dưới đây và nhóm vào từ loại cho phù hợp. Mỗi từ chỉ cần viết một lần nếu có lặp lại.
The tourist finds the landscape breathtaking.
/ðə ˈtʊərɪst faɪndz ðə ˈlændskeɪp ˈbreθteɪkɪŋ/
Du khách thấy phong cảnh thật ngoạn mục.
He photographs it eagerly, and he imagines returning soon, but sadly he has little time for it.
/hiː ˈfoʊtəɡræfs ɪt ˈiːɡərli, ænd hiː ɪˈmædʒɪnz rɪˈtɜːrnɪŋ suːn, bʌt ˈsædli hiː hæz ˈlɪtl taɪm fɔːr ɪt/
Anh ấy háo hức chụp ảnh nó, và anh ấy tưởng tượng sẽ sớm quay lại, nhưng buồn thay anh ấy có ít thời gian cho việc đó.
Now they are on a boat with their fellow passengers Lisa and Tom, so the tourist can’t linger at each spot.
/naʊ ðeɪ ɑːr ɒn ə boʊt wɪð ðer ˈfeloʊ ˈpæsɪndʒərz ˈliːsə ænd tɒm, soʊ ðə ˈtʊərɪst kænt ˈlɪŋɡər æt iːtʃ spɒt/
Bây giờ họ đang ở trên một chiếc thuyền cùng với những hành khách khác là Lisa và Tom, vì vậy du khách không thể nán lại ở mỗi điểm.
But he will definitely recommend this destination later.
/bʌt hiː wɪl ˈdefɪnətli ˌrekəˈmend ðɪs ˌdestɪˈneɪʃn ˈleɪtər/
Nhưng chắc chắn anh ấy sẽ giới thiệu địa điểm này sau.
Nhóm từ loại:
- Verb: finds /faɪndz/, photographs /ˈfoʊtəɡræfs/, imagines /ɪˈmædʒɪnz/, returning /rɪˈtɜːrnɪŋ/, has /hæz/, are /ɑːr/, linger /ˈlɪŋɡər/, recommend /ˌrekəˈmend/
- Noun: tourist /ˈtʊərɪst/, landscape /ˈlændskeɪp/, it /ɪt/, time /taɪm/, boat /boʊt/, passengers /ˈpæsɪndʒərz/, Lisa /ˈliːsə/, Tom /tɒm/, spot /spɒt/, destination /ˌdestɪˈneɪʃn/
- Adjective: breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/, little /ˈlɪtl/, fellow /ˈfeloʊ/, each /iːtʃ/, this /ðɪs/
- Adverb: eagerly /ˈiːɡərli/, soon /suːn/, sadly /ˈsædli/, now /naʊ/, definitely /ˈdefɪnətli/, later /ˈleɪtər/
- Preposition: for /fɔːr/, on /ɒn/, with /wɪð/, at /æt/
- Determiner: the /ðə/, a /ə/, their /ðer/, little /ˈlɪtl/, each /iːtʃ/, this /ðɪs/
- Pronoun: he /hiː/, it /ɪt/, they /ðeɪ/
- Linking word: and /ænd/, but /bʌt/, so /soʊ/
Bài 3: Từ trong câu (Travel Context): Xác định từ loại (động từ, danh từ hay tính từ) cho từ được gạch chân.
1. Shall we go for a hike? noun
ʃæl wiː ɡoʊ fɔːr ə haɪk Chúng ta đi bộ đường dài nhé?
Shall we hike up the mountain? Verb
/ʃæl wiː haɪk ʌp ðə ˈmaʊntən Chúng ta leo núi nhé?
2. Tourists wanted to explore the caves.
/ˈtʊərɪsts ˈwɒntɪd tuː ɪkˈsplɔːr ðə keɪvz/
Du khách muốn khám phá những hang động.
The tour included an exploration of the caves.
ðə tʊər ɪnˈkluːdɪd ən ˌekspləˈreɪʃn əv ðə keɪvz
Chuyến tham quan bao gồm việc khám phá những hang động.
3. The beaches are very crowded in summer.
/ðə ˈbiːtʃɪz ɑːr ˈveri ˈkraʊdɪd ɪn ˈsʌmər/
Các bãi biển rất đông đúc vào mùa hè.
Doesn’t anyone crowd the quieter beaches?
/ˈdʌznt ˈeniwʌn kraʊd ðə ˈkwaɪətər ˈbiːtʃɪz/
Có ai làm đông đúc những bãi biển yên tĩnh hơn không?
4. We saw a magnificent sunset over Ha Long Bay.
wiː sɔː ə mæɡˈnɪfɪsnt ˈsʌnset ˈoʊvər hɑː lɒŋ beɪ
Chúng tôi đã thấy một cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp trên Vịnh Hạ Long.
5. The guide wanted to show us the best viewpoints.
/ðə ɡaɪd ˈwɒntɪd tuː ʃoʊ ʌs ðə best ˈvjuːpɔɪnts/
Hướng dẫn viên muốn chỉ cho chúng tôi những điểm ngắm cảnh đẹp nhất.
6. The ancient temple looked impressive.
/ðiː ˈeɪnʃənt ˈtempl lʊkt ɪmˈpresɪv/
Ngôi đền cổ trông thật ấn tượng.
A sudden impressionof peace filled the air.
/ə ˈsʌdn ɪmˈpreʃn əv piːs fɪld ði er/
Một ấn tượng bình yên đột ngột tràn ngập không khí.
7. After the long flight, they felt quite exhausted.
/ˈæftər ðə lɒŋ flaɪt, ðeɪ felt kwaɪt ɪɡˈzɔːstɪd /
Sau chuyến bay dài, họ cảm thấy khá kiệt sức.
The journey had exhausted all their energy.
/ðə ˈdʒɜːrni hæd ɪɡˈzɔːstɪd ɔːl ðer ˈenərji/
Chuyến đi đã làm cạn kiệt hết năng lượng của họ.
Gợi ý đáp án