“Ngữ pháp”, hai chữ này khiến bao nhiêu learners phải đau đầu dù là tiếng Anh hay tiếng Việt. Cứ nghĩ nó khó, nhưng trên thực tế nó lại dễ hơn bao giờ hết, chỉ là nhiều bạn đang hiểu lầm về ngữ pháp, khiến nó trở nên khó nhằn.
Bài viết này – thời lượng hoàn tất: 25 – 50 giờ (cho tất cả thông tin liên quan)
Ngữ pháp là gì?
- Là cách diễn đạt
- Là giao ước của cộng đồng những người sử dụng chung ngôn ngữ đó
- Là quy phạm trong ngôn từ khi nói và viết
- Là công thức, theo luật lệ, là sự lặp lại khi cần diễn đạt những điều tương tự nào đó
- Là sự sắp xếp ngôn từ trong câu nói tuân thủ quy tắc chung của một ngôn ngữ
- Là văn phạm hay quy tắc chủ yếu trong cấu trúc ngôn ngữ (Theo wikipedia)
Ngữ pháp tiếng Anh là gì?
Là ngữ pháp trong ngôn ngữ Anh để phân biệt với ngữ pháp tiếng Việt, tiếng Đức, tiếng Ý, … Mỗi ngôn ngữ có cách diễn đạt, lối dùng từ, sắp xếp từ riêng, và ta gọi nó là Ngữ pháp.
Ngữ pháp quan trọng không?
- Rất quan trọng
- Vì nó là cách diễn đạt giúp người nghe người đọc dễ dàng hiểu được bạn muốn nói gì
Ngữ pháp có khó không?
- Chỉ khó khi học máy móc và thiếu ứng dụng
- Grammar (ngữ pháp) được coi là phần dễ nhất khi học tiếng Anh vì được lặp đi lặp lại rất nhiều
Học Grammar thế nào?
Nghe quen, nói quen, đọc quen, viết quen
Làm sao để quen?
- Thực hành thật nhiều, thực hành thông minh.
- Chưa quen thì tiếp tục thực hành tới khi quen thuộc.
- Không trách khứ về trí nhớ của bản thân. Ta chỉ học nhanh nhất khi tập trung chú ý quan sát khi học.
Và còn:
- Luyện tập trong nhóm có sự hướng dẫn trực tiếp
- Luyện tập theo video hàng ngày
- Ứng dụng khi nói các vấn đề tương tự hàng ngày, giao tiếp hàng ngày
- Tập trung vào phát âm cho quen thuộc, quen miệng. Âm hưởng âm thanh khi diễn đạt điều gì đó giúp bạn dễ nhớ
- Thực hành trong một số chủ đề: phát triển cách diễn đạt trong các chủ đề nhất định, đồng thời gia tăng vốn từ vựng
- Học một số trường hợp không tuân thủ rules.
Mục tiêu của bạn với Ngữ pháp tiếng Anh
–> Hoàn thành chương trình học này để tự tin hơn trong giao tiếp
Cũng giống như tiếng Việt, chúng ta có xu hướng sử dụng những từ, cụm từ trong vốn từ sẵn có, càng đơn giản, càng dễ hiểu càng tốt. Và tiếng Anh cũng không ngoại lệ.
Trong chương trình này, chúng ta sẽ cùng nhau luyện tập Ngữ pháp tiếng Anh căn bản nhất, cần thiết nhất trong quá trình sử dụng tiếng Anh.
Nhiều nội dung tiếng Việt, chúng ta đã biết diễn đạt nhưng vẫn học ngữ pháp để tự tin hơn. Vậy nếu bạn cho rằng mình đã có thể giao tiếp tiếng Anh tương đối nhưng chưa hiểu lắm về ngữ pháp tiếng Anh, tham gia khoá học này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này hơn nữa.
Luyện tập có hệ thống, bạn hiểu hơn giúp bạn ghi nhớ và sử dụng tự tin hơn :)
Bây giờ hãy xem nội dung ngữ pháp và giao tiếp chính sẽ thực hành ở đây là gì?
Nội dung Ngữ pháp tiếng Anh ứng dụng căn bản nhất
Thì hiện tại đơn –Present tenses
- To be: am, is, are
- Động từ thông thường
- Động từ bất quy tắc
- Hiện tại đơn trong câu khẳng định
- Hiện tại đơn trong câu phủ định
- Hiện tại đơn trong câu nghi vấn
Hiện tại tiếp diễn – Present continuous
- Hiện tại tiếp diễn trong câu khẳng định và phủ định
- Hiện tại tiếp đơn và hiện tại tiếp diễn
- Phát âm: 52 động từ thông dụng
Quá khứ đơn –Past tenses
- To be: was, were
- Quá khứ đơn với động từ kết thúc ED và bất quy tắc
- Quá khứ tiếp diễn
- Quá khứ đơn trong câu: Khẳng định, phủ định, nghi vấn
Quá khứ tiếp diễn – Past continuous
- Quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn
- Quá khứ đơn và thói quen sử dụng: Would, used to
- Quá khứ tiếp diễn trong câu: Khẳng định, phủ định, nghi vấn
- wasn’t, weren’t
- Quá khứ hoàn thành và quá khứ tiếp diễn
- Phát âm: 52 động từ thông dụng trong tiếng Anh dạng quá khứ
Hiện tại hoàn thành & tiếp diễn Present perfect & continuous
- Hiện tại hoàn thành và cách dùng cơ bản
- Hiện tại hoàn thành: just, already, yet
- Hiện tại hoàn thành với have ever
- Hiện tại hoàn thành: how long have
- Hiện tại hoàn thành với for, since, ago
- Hiện tại hoàn thành và hiện tại đơn
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Tương lai –Future
- Hiện tại tiếp diễn với nghĩa tương lai
- Going to + do something
- Will và shall
- Tương lai tiếp diễn
- Tương lai hoàn thành và tương lai hoàn thành tiếp diễn
Bị động –Passive
- Bị động ở hiện tại và quá khứ
- Bị động ở hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành và tương lai đơn
There và it –”There” vs “it”
- There is/are: ở hiện tại và cách dùng
- Cấu trúc there ở quá khứ, hoàn thành và tương lai
- Cách sử dụng “it”
Modals and the imperative
- Cách sử dụng: might và may
- Cách sử dụng: can và could
- Cách sử dụng: should
- Cách sử dụng: would
- Cách sử dụng: have to
- Cách sử dụng: must / don’t need to
- Cách sử dụng: câu mệnh lệnh (bắt buộc)
Trợ động từ –Helping (auxiliary) verbs
- Câu khẳng định và trả lời
- Câu hỏi đuổi và thể hiện sự ngạc nhiên
- Câu hỏi và ngữ điệu
- Đưa ra sự đồng tình hay không đồng tình
Tính từ và trạng từ –Adjectives and adverbs
- Tính từ
- Trạng từ
- (not) as … as
- Enough
- Too
- So sánh hơn (faster, more famous…)
- Sơ sánh hơn nhất (fastest, the fastest …)
- Still, yet, already, no longer
Mạo từ (a/an/the) và danh từ đếm được/không đếm được –Articles (a/an/the) & (un)countable nouns
- Quy tắc mạo từ 1 tới 12
- Quy tắc mạo từ 13 tới 20
- Quy tắc mạo từ 21 tới 23
- Danh từ đếm được và không đếm được
Đại từ, sở hữu & Phủ định–Pronouns, possession, negation
- Chủ ngữ: he, Tân ngữ: him, đại từ phản thân: himself
- Tính từ sở hữu (my) và đại từ sở hữu (mine)
- Sở hữu cách -s và “of”
- This/that, these/those
- Đại từ: “one/ones”
- “Every” và “all”
- “of” and “the”
- “some” vs “any”
- Some(body), any(body), no(body)
- “Both” vs “either” vs “neither”
- “No” vs “not” vs “none”
Giới từ –Prepositions (in, at, on, between, etc.)
- Giới từ chỉ thời gian: in, at, on
- Giới từ chỉ thời gian: during, since, while, for)
- Giới từ chỉ vị trí: in, at, on
- Giới từ chỉ vị trí: above, below, between, etc.
- Chuyển động và phương hướng (Movement/direction): across, through, etc.
- Manner (by, with at) & các cặp động từ phổ biến
Câu tường thuật –Reported speech (he/she said that …)
- He said … / she said …
- Reported questions
Thứ tự từ –Word order
- Thứ tự từ
- Cấu trúc: Tân ngữ trực tiếp và gián tiếp
Từ nối và mệnh đề –Conjunctions and clauses
- And, because, but, or, so
- In spite of, although, though, etc.
- “In case”, “If”, “when”
- As long as, unless, provided
- “As” vs “When” vs “Like”
- Mệnh đề độc lập/phụ thuộc
- Mệnh đề quan hệ 1 (what, who, that, which)
- Mệnh đề quan hệ 2 (whose, whom, where)
- Restrictive & nonrestrictive clauses
Câu giả định và câu điều kiện –”IF” sentences / conditionals
- 0 conditional: if, present + present
- Điều kiện dạng 1: 1st conditional: if, present + will
- Điều kiện dạng 2: 2nd conditional: if, past + would/could
- Điều kiện dạng 3: 3rd conditional: if, past perfect + would + have ..
—
Giao tiếp ứng dụng căn bản
Áp dụng trong từng bài học, kết hợp giữa ngữ pháp và chủ đề từ vựng phù hợp, các bài học thực tế
+ Giao tiếp email
+ Giao tiếp qua thông tin tổ chức chương trình với chủ đề phù hợp
+ Giao tiếp qua các công cụ Internet & các ứng dụng
+ Giao tiếp kết bạn mới
+ Giao tiếp với chính mình: Rèn luyện tư duy, suy nghĩ bằng tiếng Anh và gia tăng phản xạ.
Các kỹ năng khác cần được rèn luyện thêm
+ Tìm ý, phân tích và tổng hợp
+ Dịch thuật cơ bản
+ Tư duy logic
Ghi chú: Có thể trong khi học, bạn thấy xuất hiện từ hay cụm từ nào mới, đừng buồn. Điều này bình thường thôi. Hãy tự hỏi, trong ngôn ngữ mẹ đẻ, bạn đã biết hết từ vựng chưa? Sang một ngôn ngữ mới, nó rất bình thường. Tra từ điển, điều này đơn giản mà. Mình hay tra từ điển Cambrigde online hoặc tra oxford pocket nhỏ nhỏ xinh xinh. Bạn thử coi sao nha.
Chúc bạn thành công