Consonant sound | Phụ âm /ʒ/ Mô tả: Phụ âm hữu thanh – âmkêu (voiced consonant). Âm được tạo ra giữa phần mặt lưỡi phía…
Tag:
âm hữu thanh
Consonant sound | Phụ âm /z/ Mô tả: /z/ là phụ âm hữu thanh (voiced consonant), âm được phát ra giữa lưỡi và răng (blade-aveolar),…
Consonant sound | Phụ âm /g/ Mô tả: /g/ là phụ âm kêu hay còn gọi là âm hữu thanh (voiced consonant). Âm được tạo…
Consonant sound | Phụ âm /d/ Mô tả: /d/ là phụ âm kêu hay nói cách khác là âm hữu thanh (Voiced consonant), âm được…
Consonant sound | Phụ âm /b/ Mô tả: /b/ là phụ âm kêu hay còn gọi là âm hữu thanh (Voiced consonant), được tạo nên…